Loading data. Please wait
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 11196:1997
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-09-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 2. collateral standard: Electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993); German version EN 60601-1-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995); German version EN ISO 4135:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 1 : Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6142 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7504 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals; part 1: visual alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals - Part 2: Auditory alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice on Materials, Equipment, and Systems Used in Oxygen-Enriched Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 53 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 11196:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005); German version EN ISO 21647:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |