Loading data. Please wait

EN 16323

Glossary of wastewater engineering terms

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European Standard harmonizes and defines general terms in the field of the collection, transport, treatment, discharge (and reuse) of wastewater and in the field of sludge treatment, utilisation and disposal. This European Standard provides the general basis for the terms and definitions in the preparation or revision of all standards within the field of wastewater engineering.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16323
Tên tiêu chuẩn
Glossary of wastewater engineering terms
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16323 (2014-07), IDT
Glossary of wastewater engineering terms; Trilingual version EN 16323:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 16323
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P16-601*NF EN 16323 (2014-05-16), IDT
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF P16-601*NF EN 16323
Ngày phát hành 2014-05-16
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 16323*SIA 190.301 (2014), IDT
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 16323*SIA 190.301
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 16323 (2014-09-01), IDT
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 16323
Ngày phát hành 2014-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 16323 (2014-08-28), IDT
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 16323
Ngày phát hành 2014-08-28
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 16323 (2014-06-30), IDT * OENORM EN 16323 (2014-12-01), IDT * PN-EN 16323 (2014-07-09), IDT * SS-EN 16323 (2014-04-22), IDT * UNE-EN 16323 (2014-12-03), IDT * UNI EN 16323:2014 (2014-05-27), IDT * STN EN 16323 (2014-11-01), IDT * NEN-EN 16323:2014 en;fr;de (2014-04-01), IDT * SFS-EN 16323:en (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1085 (2007-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12056-1 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-1 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 1: Classification, general design, performance and testing requirements, test methods and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-2 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 2: Gully tops and manhole tops made of cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-3 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 3: Gully tops and manhole tops made from steel or aluminium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-3
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-4 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-4
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-5 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-5
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-6 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 6: Gully tops and manhole tops made of Polypropylene (PP), Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD), Polyethylene (PE) or Polyvinyl-chloride (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-6
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 274-1 (2002-01)
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 274-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (2011-01)
General requirements for components used in drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 752 (2008-01)
Drain and sewer systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 752
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 858-1 (2002-01)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 858-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1091 (1996-12)
Vacuum sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1091
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1253-1 (2003-05)
Gullies for buildings - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 16323 (2013-10)
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16323
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16323 (2014-04)
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16323
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16323 (2013-10)
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16323
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16323 (2011-10)
Glossary of wastewater engineering terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16323
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Activated sludge process * Biological fixed-film reactors * Definitions * Drainage * Sewage * Sewage aeration * Sewage clarification * Sewage disposal * Sewage disposal plants * Sewage engineering * Sewage purification * Sewage sludge * Sewage treatment * Sewage treatment plants * Sewage treatment works * Sewer networks * Sewer pipes * Sewerage system * Sewers * Sludge treatment * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste water loading * Waste water quality * Waste-water analysis * Waste-water drainage * Water practice * Water quality * Water treatment
Số trang
128