Loading data. Please wait
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-01-00
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 248 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Sanitary pipework, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for shower trays; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 329 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Waste fittings for sinks - General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 411 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Waste fittings for sinks - General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 411 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for shower trays; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 329 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for basins, bidets and baths; general technical specifications; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for shower trays; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 329 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for shower trays; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 329 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 411 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 411 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |