Loading data. Please wait
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-10-00
Pedestal wash basins; Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall hung wash basins; Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 32 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestal bidets over rim supply only; Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 35 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall hung bidets over rim supply only; Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 36 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Baths; connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 232 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 248 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 411 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 3: Quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 274-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Waste fittings for sinks - General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 411 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 411 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; waste fittings for sinks; general technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 411 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |