Loading data. Please wait
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1825-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 4: Hydraulic design and environmental considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-4 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 5: Rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-5 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 6: Pumping installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-6 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 4: Hydraulic design and environmental considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-4 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 5: Rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-5 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 6: Pumping installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-6 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings; part 2: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-3 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings; part 3: planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 4: Hydraulic design and environmental considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings; part 4: hydraulic design and environmental considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-4 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 5: Rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-5 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings; part 5: rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-5 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 6: Pumping installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 6: Pumping installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752-7 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 752 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |