Loading data. Please wait

DIN 6868-51

Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
The document containing requirements for acceptance-testing in conjunction with the German Röntgenverordnung has to be modified due to practical experience in the field.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6868-51
Tên tiêu chuẩn
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-6 (1989-09)
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-7 (1992-02)
Terms and definitions in the field of radiological techniques; technical means for diagnostic use of X-ray radiation in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-7
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-9 (1985-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-14 (1981-08)
Terms and definitions in the field of radiological technique; imaging systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-14
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (1992-04)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; rules for testing the radiation protection after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6822 (1973-10)
X-ray diagnostic transformers; power rating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6822
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6823-1 (1983-07)
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6823-1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6839 (1977-09)
Radiological technique; graphical symbols, survey
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6839
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-2 (1985-02)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; film processing; routine testing of the visual optical density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-2
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-4 (1987-01)
Image quality assurance in X-ray diagnosis; constancy checking in radioscopy with an X-ray image intensifier and photography from the X-ray image intensifier output screen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-5 (1989-05)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; film processing; routine testing of the visual optical density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-50 (1990-06)
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-50
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.25. Phim chụp tia X
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5799 (1981-10)
Photography; Direct-exposure medical and dental radiographic film/process combinations; Determination of ISO speed and average gradient
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5799
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-3 (1983-08) * DIN 6809-3 (1990-03) * DIN 6811 (1972-01) * DIN 6814-3 (1985-12) * DIN 6814-5 (1983-11) * DIN 6818-1 (1992-04) * DIN 6832-2 (1992-05) * DIN 6867-1 (1985-04) * DIN 6868-1 (1985-02) * DIN 6868-3 (1993-06) * DIN 6868-55 (1991-02) * DIN 6872-1 (1983-11) * DIN 55350-11 (1992-11) * DIN VDE 0750-21 (1989-03) * RöV (1987-01-08)
Thay thế cho
DIN 6868-51 (1990-09)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 61223-3-4 (2001-10)
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61223-3-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 61223-3-4 (2001-10)
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61223-3-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1993-08)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.25. Phim chụp tia X
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1990-09)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1988-05)
Từ khóa
Acceptance inspection * Cassettes * Changes * Constancy testing * Constant * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental practice * Dentistry * Diagnosis * Equipment * Erection * Figures * Film processings * Forms (paper) * Fuses * Illustrations * Image quality * Inspection * Installation * Medical radiography * Medical sciences * Operating time * Panoramic sizes (cinematography) * Performance tests * Quality * Quality assurance * Radiation protection * Radiographic film * Radiographs * Radiography * Radiology * Ratings * Repair * Rules * Safety engineering * Test reports * Test results * Test specimens * Testing * Visual inspection (testing) * X-ray * X-ray apparatus * X-rays * Stabilization * Diagnostic radiology * Locking devices * Safety devices
Số trang
14