Loading data. Please wait

DIN 6814-9

Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1985-10-00

Liên hệ
The standard contains a collection of terms and notions for radioscopic and radiographic imaging procedures.*On the one hand it comprise general aspects of the imaging procedures, of the imaging geometry for central projection, the characterization of the result and the parameters defining the imaging process.*On the other hand it presents the terms concerning anti-scatter-grids, electro-optical, X-ray image intensifiers, and X-ray tomography inclusive computed tomography.*Terms and notions referring directly to measuring techniques and methods of evaluation are no subject of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-9
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Ngày phát hành
1985-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-2 (1980-01)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (1963-10)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Technical Means for Producing X-Radiation and Electron Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-7 (1964-04)
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for medical application of X- and electron radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-7
Ngày phát hành 1964-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-14 (1981-08)
Terms and definitions in the field of radiological technique; imaging systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-14
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6823-1 (1983-07) * DIN 6823-2 (1983-07) * DIN 6825-1 (1972-10) * DIN 6825-2 (1976-07) * DIN 6825-3 (1976-07) * DIN 6825-4 (1978-09) * DIN 6825-5 (1985-09) * DIN 6826 (1980-09)
Thay thế cho
DIN 6814-9 (1972-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-90 (1977-05)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography, tomography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-90
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-91 (1982-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6814-9 (1985-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-9 (1972-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-90 (1977-05)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography, tomography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-90
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-91 (1982-09)
Từ khóa
Computed tomography * Definitions * Leakage radiation * Magnetic leakage * Radiography * Radiology * Radioscopy * Technology * Terminology * Terms * Vocabulary * X-ray * X-ray technique * X-rays
Số trang
10