Loading data. Please wait
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography, tomography
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1977-05-00
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-9 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-9 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography, tomography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-90 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |