Loading data. Please wait

DIN EN 61223-3-4

Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
The document gives methods of acceptance testing for dental X-ray equipment. The document applies to those components of X-ray equipment which influence the image quality and patient dose.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61223-3-4
Tên tiêu chuẩn
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61223-3-4*CEI 61223-3-4 (2000-03), IDT
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests - Imaging performance of dental X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61223-3-4*CEI 61223-3-4
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61223-3-4 (2000-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60336 (1995-04)
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60336
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60522 (1999-04)
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies (IEC 60522:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60522
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A13 (1996-01)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-28 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-28
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61267 (1994-11)
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61267
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 501 S1 (1988-01)
Medical radiology; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn HD 501 S1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60336*CEI 60336 (1993-08)
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60522*CEI 60522 (1999-02)
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 (1993-03)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60878*CEI 60878 (1988)
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60878*CEI 60878
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61223-1*CEI/TR2 61223-1 (1993-07)
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 1: general aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61223-1*CEI/TR2 61223-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61267*CEI 61267 (1994-09)
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61267*CEI 61267
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2092 (1981-07)
Light metals and their alloys - Code of designation based on chemical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2092
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60417-2 (1998-08)
Thay thế cho
DIN 6868-51 (1993-08)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.25. Phim chụp tia X
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 61223-3-4 (2001-10)
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61223-3-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1993-08)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
37.040.25. Phim chụp tia X
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1990-09)
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6868-51
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6868-51 (1998-08) * DIN 6868-51 (1988-05)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance tests * Angiographie * Cassettes * Changes * Constancy testing * Constant * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental practice * Dentistry * Diagnosis * Electromedicine * Equipment * Erection * Figures * Film processings * Forms (paper) * Fuses * Illustrations * Image quality * Imaging * Inspection * Installation * Medical radiography * Medical sciences * Medical technology * Operating time * Panoramic sizes (cinematography) * Performance tests * Quality * Quality assurance * Radiation protection * Radiographic film * Radiographs * Radiography * Radiology * Ratings * Repair * Rules * Safety engineering * Test reports * Test results * Test specimens * Testing * Visual inspection (testing) * X-ray * X-ray apparatus * X-rays * Stabilization * Diagnostic radiology * Locking devices * Safety devices
Số trang
30