Loading data. Please wait

IEC 60522*CEI 60522

Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60522*CEI 60522
Tên tiêu chuẩn
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60522 (2002-06), IDT * BS EN 60522 (1999-06-15), IDT * EN 60522 (1999-04), IDT * NF C74-162 (2003-05-01), IDT * C74-162PR, IDT * JIS Z 4121 (2009-04-25), IDT * JIS Z 4704 (2005-03-25), MOD * SN EN 60522 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 60522 (2002-09-01), IDT * PN-EN 60522 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60522 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 60522 (2000-07-26), IDT * GOST IEC 60522 (2011), IDT * GOST R IEC 60522 (2001), IDT * STN EN 60522 (2001-09-01), IDT * CSN EN 60522 (2000-02-01), IDT * DS/EN 60522 (1999-08-06), IDT * NEN-EN-IEC 60522:1999 en;fr (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 (1988) * IEC 60601-1 AMD 1 (1991-11) * IEC 60601-1 AMD 2 (1995-03) * IEC 60601-1-3 (1994-07) * ISO 2092 (1981-07)
Thay thế cho
IEC 60522*CEI 60522 (1976)
Inherent filtration of an X-ray tube assembly
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62B/359/FDIS (1998-10)
Thay thế bằng
IEC 60522*CEI 60522 (2003-12)
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60522*CEI 60522 (2003-12)
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60522*CEI 60522 (1999-02)
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60522*CEI 60522 (1976)
Inherent filtration of an X-ray tube assembly
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60522*CEI 60522
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62B/359/FDIS (1998-10) * IEC 62B/322/CDV (1997-06)
Từ khóa
Accompanying forms * Additional filtrations * Bodies * Definitions * Diagnosis * Electric appliances * Electrical engineering * Filter factors * Filtering * Filters * Marking * Measurement * Measuring techniques * Medical equipment * Medical radiology * Medical sciences * Nuclear medicine * Projectors * Radiation protection * Radiology * Safety engineering * Shields * Stress * Tubes * X-ray * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray tube assemblies * X-ray tubes * X-rays * Design * Voltage * Radiation sources * Radiators
Số trang
9