Loading data. Please wait

IEC 60336*CEI 60336

X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots

Số trang: 75
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Applies to diagnostic X-ray tube assemblies operating at X-ray tube voltages up to and including 200 kV. Describes measuring methods and requirements for test arrangements to be applied for evaluating compliance with this standard together with the means of indicating compliance both of the specified characteristics of focal spots and the radiograms prepared in checking these characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60336*CEI 60336
Tên tiêu chuẩn
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60336 (1996-04), IDT * DIN IEC 60336 (1994-05), IDT * BS 6530 (1984-10-31), IDT * BS EN 60336 (1994-03-15), IDT * EN 60336 (1995-04), IDT * prEN 60336 (1994-06), IDT * NF C74-116 (1996-01-01), IDT * JIS Z 4102 (2005-03-25), MOD * JIS Z 4704 (2005-03-25), MOD * OEVE EN 60336 (1995-10-04), IDT * SS-EN 60336 (1995-06-30), IDT * UNE-EN 60336 (1996-10-14), IDT * GOST R IEC 60336 (1999), IDT * TS 2499 EN 60336 (2000-04-20), IDT * STN EN 60336 (2001-11-01), IDT * CSN EN 60336 (1998-08-01), IDT * NEN 10336:1995 en;fr (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417G*CEI 60417G (1985)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417G*CEI 60417G
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-28 (1993-03) * IEC 60613 (1989-04)
Thay thế cho
IEC 60336*CEI 60336 (1982)
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60336*CEI 60336 (2005-04)
Medical electrical equipment - X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60336*CEI 60336 (2005-04)
Medical electrical equipment - X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60336*CEI 60336 (1993-08)
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60336*CEI 60336 (1982)
Characteristics of focal spots in diagnostic X-ray tube assemblies for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Diagnosis * Dimensions * Electric appliances * Electrical engineering * Focal spot dimension * Focal spots * Illustrations * Measurement * Measuring techniques * Medical equipment * Medical radiography * Medical radiology * Medical sciences * Medical technology * Operating conditions * Properties * Radiology * Ratings * Specification (approval) * Testing * X-ray * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray tube assemblies * X-ray tubes * X-rays * Diagnostic radiology
Số trang
75