Loading data. Please wait
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-09-00
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-9 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; imaging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-14 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray diagnostic transformers; power rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6822 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnostics; film processing; routine testing of the visual optical density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-2 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurence in X-ray diagnostic work; constancy checking in direct radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis; constancy checking in radioscopy with an X-ray image intensifier and photography from the X-ray image intensifier output screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnostics; film processing; routine testing of the visual optical density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-5 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-50 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Intra-oral dental radiographic film; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Direct-exposure medical and dental radiographic film/process combinations; Determination of ISO speed and average gradient | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5799 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-51 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-4 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-51 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnostics; acceptance testing of dental radiographic equipment; rules for the inspection of image quality after installation, maintenance and modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-51 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |