Loading data. Please wait
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1990-06-00
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Area exposure product meter for use in X-ray diagnostics; rules for manufacturing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray diagnostic transformers; power rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6822 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical use; determination of the intensity distribution of focal spots of diagnostic X-ray tube assemblies using a pinhole camera | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6823-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic capacitor discharge X-ray generators; indication of nominal electric power input | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6824 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; entrance diameter of electronoptical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifier tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-2 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of anti-scatter grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6826 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic cassettes; test for light-proofness and test for contact between radiographic film and intensifying screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6832-2 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurence in X-ray diagnostic work; constancy checking in direct radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis; constancy checking in radioscopy with an X-ray image intensifier and photography from the X-ray image intensifier output screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests; Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems (IEC 61223-3-1:1999); German version EN 61223-3-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests; Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems (IEC 61223-3-1:1999); German version EN 61223-3-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-50 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |