Loading data. Please wait
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests; Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems (IEC 61223-3-1:1999); German version EN 61223-3-1:1999
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-05-00
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests - Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61223-3-1*CEI 61223-3-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60336 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators (IEC 60601-2-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61267 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Area exposure product meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 379 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-1*CEI 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Area exposure product meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60580*CEI 60580 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 1: general aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61223-1*CEI/TR2 61223-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61267*CEI 61267 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light metals and their alloys - Code of designation based on chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2092 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-50 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests; Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems (IEC 61223-3-1:1999); German version EN 61223-3-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Acceptance testing in radiographic and fluoroscopic X-ray-systems including film processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-50 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |