Loading data. Please wait
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
Standard procedure for acceptance inspection of transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JEUS 3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of foods and animal feed. General requirements and guide for microbiological research | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 7218 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 1. General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 11133-1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2. Practical guidelines on performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 11133-2 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 2. Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Carcass sampling for microbiological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 17604 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.1.019 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for detection of Proteus bacteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.7 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. General requirements for organization and quality control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51232 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology. Feedstuffs, compound feeds, feed raw materials. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51426 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products. Methods of primary sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51447 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use medical examination gloves. Part 1. Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52239 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry-processing industry. Food products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52313 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs. Polymerase chain reaction (PCR) method for the detection of food-borne pathogens. General requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52833 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal and ready to cook products. Methods for detection and quantity determination of coliform bacteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54374 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal and poultry meat ready-to-cook. Method for detection and determination of Staphylococcus aureus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54674 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressed bakery yeast. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54731 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Sodium dihydrogen phosphate dihydrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 245 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Potassium phosphate, dibasic 3-aqueous. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2493 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical clocks with signal. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3145 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.20. Ðồng hồ và các dụng cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical petrolatum. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3164 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Calcium carbonate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4530 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygroscopic medical cotton wool. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5556 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grude ethyl alcohol from edible raw material. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cover glasses for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6672 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |