Loading data. Please wait
Drinking water. General requirements for organization and quality control methods
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-00-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of the Russian Federation. Accreditation system in the Russian Federation. General requirements for accreditation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51000.4 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of chlorine-organic pesticides by gas-liquid chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51209 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of boron content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51210 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of surfactants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51211 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water. General requirements for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51592 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51593 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of odour, taste, colour and turbidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3351 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Driking water. Methods for determination of total iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4011 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of total hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4151 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of arsenic mass concentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4152 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of mineral nitrogen-containing matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4192 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of fluorides mass concentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4386 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of copper mass contentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4388 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of sulfate content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4389 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of total solids content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18164 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of aluminium mass concentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18165 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of beryllium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18294 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.20. Nước uống 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods of determination of ozone residual content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18301 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of molybdenum content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18308 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of polyphosphate content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18309 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods for determination of polyacrilamide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19355 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of selenium mass concentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19413 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Method for determination of strontium mass concentration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23950 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water. Rates of measurement error of characteristics of composition and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27384 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. General requirements for organization and quality control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51232 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |