Loading data. Please wait
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nature protection. Hydrosphere. Procedures for quality control of marine waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.1.3.08 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nature protection. Hydrosphere. Apparatus and mechanisms for selection, initial treatment and stering samples of natural waters. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.1.5.04 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nature protection. Hydrosphere. General requirements for surface and sea waters, ice and atmospheric precipitation sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.1.5.05 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |