Loading data. Please wait
Nature protection. Hydrosphere. Procedures for quality control of marine waters
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1982-00-00
Nature protection. Hydrosphere. Utilization of water and water protection. Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.1.1.01 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology of land. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19179 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic engineering. Basic concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19185 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nature protection. Hydrosphere. Procedures for quality control of marine waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.1.3.08 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |