Loading data. Please wait

GOST 3145

Mechanical clocks with signal. General specifications

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 3145
Tên tiêu chuẩn
Mechanical clocks with signal. General specifications
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4514 (1978)
Straps for electrical industry. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4514
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
59.080.30. Vải
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7933 (1989)
Consumer container board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7933
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8828 (1989)
Paper-base and two-layer waterproof packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8828
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9569 (1979)
Wax paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9569
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16711 (1984)
Paraffined paper base. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16711
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 515 (1977) * GOST 2991 (1985) * GOST 5959 (1980) * GOST 9078 (1984) * GOST 9142 (1990) * GOST 10354 (1982) * GOST 15846 (1979) * GOST 17308 (1988) * GOST 20259 (1980) * GOST 20435 (1975) * GOST 21650 (1976) * GOST 24597 (1981) * GOST 24634 (1981)
Thay thế cho
GOST 3145 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 3145 (1984)
Mechanical clocks with signal. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3145
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 39.040.20. Ðồng hồ và các dụng cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clocks * Electrical engineering * Information technology * Instrumentation * Mechanical * Signals
Số trang
11