Loading data. Please wait

GOST 16711

Paraffined paper base. Specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 16711
Tên tiêu chuẩn
Paraffined paper base. Specifications
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1641 (1975)
Paper. Packing marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1641
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3914 (1989)
Sulphite bleached pulp of coniferous wood. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3914
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11208 (1982)
Sulphate unbleached wood (coniferous) pulp. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11208
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12523 (1977)
Cellulose, paper, board. Method for determination of pH value of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13199 (1988)
Fibre intermediate products paper and boad. Method for determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13199
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.1 (1979)
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.5 (1968)
Paper and board. Methods for determination of defect content within the reel
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.5
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.8 (1986)
Fibre intermediate products, paper and board. Method for determination of resistance to bursting
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.8
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7690 (1976) * GOST 8047 (1993) * GOST 9571 (1989) * GOST 20422 (1989) * GOST 21102 (1980) * GOST 27015 (1986)
Thay thế cho
GOST 16711 (1979)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 16711*GOST 16711 (1979) * GOST 16711 (1984)
Từ khóa
Auxiliary means of packaging * Board (paper) * Materials * Means of packaging * Packaging material * Paper * Paper bases * Paraffine
Số trang
7