Loading data. Please wait

GOST R 50396.0

Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50396.0
Tên tiêu chuẩn
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 7702.2.0 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 245 (1976)
Reagents. Sodium dihydrogen phosphate dihydrate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 245
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2493 (1975)
Reagents. Potassium phosphate, dibasic 3-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2493
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3145 (1984)
Mechanical clocks with signal. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3145
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 39.040.20. Ðồng hồ và các dụng cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3164 (1978)
Medical petrolatum. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3164
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4025 (1983)
Domestic meat mincers. General technical conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4025
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4166 (1976)
Reagents. Sodium sulphate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4166
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4172 (1976)
Reagents. Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4172
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6672 (1975)
Cover glasses for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6672
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6824 (1976)
Distilled glycerine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6824
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9285 (1978)
Potassium hydroxide technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9285
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.1 (1984)
Canned food. Preparation of reagent solutions, dyes, indicators and culture media for microbiological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.2 (1975)
Canned foods. Methods for microbiological examination. Detection of coagulase-positive staphylococcus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.2
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.3 (1985)
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11109 (1990)
Domestic cotton gauze. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11109
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13805 (1976)
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13805
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21241 (1989)
Medical pincers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21241
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26668 (1985)
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26668
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26669 (1985)
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26669
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26678 (1985)
Electric domestic compression refrigrators and freezers of parameter series. General specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26678
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27583 (1988)
Hen eggs for human consumption. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27583
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4198 (1975) * GOST 4209 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 5833 (1975) * GOST 6038 (1979) * GOST 6691 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 10929 (1976) * GOST 11078 (1978) * GOST 11293 (1989) * GOST 14919 (1983) * GOST 19569 (1989) * GOST 21239 (1989) * GOST 21240 (1989) * GOST 22967 (1982) * GOST 25336 (1982) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST R 50396.0 (2013)
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50396.0
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST R 50396.0 (1992)
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50396.0
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50396.0 (2013)
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50396.0
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dressed poultry * Eggs * Food products * Foods * Meat * Meat products * Microbiological * Microbiology * Offals * Poultry * Preparing * Sampling * Chucks
Số trang
16