Loading data. Please wait
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-00-00
Reagents. Sodium dihydrogen phosphate dihydrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 245 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Potassium phosphate, dibasic 3-aqueous. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2493 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical clocks with signal. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3145 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.20. Ðồng hồ và các dụng cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical petrolatum. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3164 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic meat mincers. General technical conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4025 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Sodium sulphate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4166 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4172 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Calcium carbonate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4530 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cover glasses for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6672 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distilled glycerine. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6824 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slides for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9284 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potassium hydroxide technical. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9285 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.40. Badơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned food. Preparation of reagent solutions, dyes, indicators and culture media for microbiological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Methods for microbiological examination. Detection of coagulase-positive staphylococcus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.2 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cotton gauze. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11109 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13805 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical pincers. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21241 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26668 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26669 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric domestic compression refrigrators and freezers of parameter series. General specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26678 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hen eggs for human consumption. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27583 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal, ready-to-cook products. Methods for sampling and preparing of microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat, edible offal and semi-prepared products from poultry meat. Sampling methods and preparing for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50396.0 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |