Loading data. Please wait

GOST 5556

Hygroscopic medical cotton wool. Specifications

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 5556
Tên tiêu chuẩn
Hygroscopic medical cotton wool. Specifications
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1341 (1984)
Parchment
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1341
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3274.4 (1972)
Cotton firbe. Methods for determination of moisture
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3274.4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3279 (1976)
Cotton fibre. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3279
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3818.0 (1972)
Linter. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3818.0
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3818.1 (1972)
Linter. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3818.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5530 (1981)
Flax-jute-kenaf for packing and technical designation fabrics. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5530
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10546 (1980)
Viscose fibre. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10546
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10681 (1975)
Textiles. Methods for determination atmospheric conditions for sample conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10681
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15846 (1979)
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15846
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16711 (1984)
Paraffined paper base. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16711
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17435 (1972)
Drawing rulers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17435
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18054 (1972)
Textil. Method of determination of whiteness
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18054
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21400 (1975)
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21400
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.01. Thuỷ tinh nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1277 (1975) * GOST 1760 (1981) * GOST 1868 (1972) * GOST 2226 (1975) * GOST 2228 (1981) * GOST 2995 (1973) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3773 (1972) * GOST 4108 (1972) * GOST 4145 (1974) * GOST 4204 (1977) * GOST 4220 (1975) * GOST 4233 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 5159 (1978) * GOST 5712 (1978) * GOST 6034 (1974) * GOST 6309 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 7697 (1980) * GOST 7699 (1978) * GOST 9147 (1980) * GOST 10350 (1981) * GOST 10354 (1982) * GOST 13514 (1982) * GOST 17308 (1971) * GOST 18403 (1973) * GOST 18992 (1980) * GOST 20490 (1975) * GOST 22300 (1976) * GOST 24104 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 5556 (1975) * GOST 12233 (1977)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 5556 (1981)
Hygroscopic medical cotton wool. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5556
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Cotton * Food industry * Hygroscopic * Light weight products * Medical * Medical products * Pharmaceutical technology * Pharmaceuticals * Pharmacy * Surgical dressings * Wool * Medical devices
Số trang
23