Loading data. Please wait

EN 60027-7

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60027-7
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010)
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60027-7*CEI 60027-7 (2010-05), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-7*CEI 60027-7
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60027-7 (2011-02), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010); German version EN 60027-7:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-7
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-007*NF EN 60027-7 (2011-01-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7 : power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-007*NF EN 60027-7
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60027-7*IEC 60027-7:2010 (2010), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60027-7*IEC 60027-7:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60027-7 (2011-06-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60027-7
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60027-7 (2010-12-19), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60027-7
Ngày phát hành 2010-12-19
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60027-7 (2010-11-30), IDT * OEVE/OENORM EN 60027-7 (2011-03-01), IDT * PN-EN 60027-7 (2010-11-28), IDT * SS-EN 60027-7 (2011-06-08), IDT * UNE-EN 60027-7 (2011-09-07), IDT * STN EN 60027-7 (2011-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60027-7:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411 AMD 1*CEI 60050-411 AMD 1 (2007-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 411: Rotating machinery; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411 AMD 1*CEI 60050-411 AMD 1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-421*CEI 60050-421 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-421*CEI 60050-421
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441 AMD 1*CEI 60050-441 AMD 1 (2000-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441 AMD 1*CEI 60050-441 AMD 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-448*CEI 60050-448 (1995-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-448*CEI 60050-448
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-466*CEI 60050-466 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-466*CEI 60050-466
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601 AMD 1*CEI 60050-601 AMD 1 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 601: Generation, transmission and distribution of electricity - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601 AMD 1*CEI 60050-601 AMD 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-603*CEI 60050-603 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 603 : Chapter 603: Generation, transmission and distribution of electricity. Power system planning and management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-603*CEI 60050-603
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-603 AMD 1*CEI 60050-603 AMD 1 (1998-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 603: Generation, transmission and distribution of electricity - Power system planning and management; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-603 AMD 1*CEI 60050-603 AMD 1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1 (1998-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80000-6*CEI 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6*CEI 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 60027-7 (2008-07)
IEC 60027-7, Ed. 1: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60027-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60027-7 (2010-09)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60027-7 (2008-07)
IEC 60027-7, Ed. 1: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60027-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional symbols * Alternating current * Alternating current quantities * Components * Currents * Distribution * Electric energy * Electric power distribution * Electric power generation * Electrical * Electrical engineering * Energy distribution * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Formulae * Generation * Indexes * Instruments * Locations * Numbers * Operating conditions * Plant * Power generation * Power transmission * Quantities * Size * Symbols * Three-phase current * Transmission * Unit signs * Units * Units of measurement * Creation
Số trang