Loading data. Please wait

DIN V 4133

Free-standing steel stacks

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This standard applies to the structural analysis and design of free standing, guyed or supported steel stacks more than 2 m. The sizes are distinguished into 2 different ranges with graduated requirements. In the annexes the design loads due to wind (including transverse vibration) and the assesment of fatique strengt are indicated.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4133
Tên tiêu chuẩn
Free-standing steel stacks
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4030-1 (1991-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; principles and limiting values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18799-3 (1999-08)
Ladders for construction works - Part 3: Ladders for chimneys; safety requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18799-3
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
97.145. Thang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-2 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-4 (1990-11)
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of shells
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-3 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-4 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10095 (1999-05)
Heat resisting steels and nickel alloys; German version EN 10095:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10095
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-1 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10217-1 (2005-04)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties; German version EN 10217-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10217-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10217-2 (2005-04)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties; German version EN 10217-2:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10217-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10219-1 (2006-07)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10219-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10219-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-4 (2000-02)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10296-2 (2006-02)
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel; German version EN 10296-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10296-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10297-2 (2006-02)
Seamless steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel; German version EN 10297-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10297-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13084-1 (2001-04)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements; German version EN 13084-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13084-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13084-7 (2006-06)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13084-7
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13411-5 (2003-09)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 5: U-bolt wire grips; German version EN 13411-5:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13411-5
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 (2006-10)
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2006); German version EN 62305-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1 (2007-06)
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2006); German version EN 62305-1:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-1 (VDE 0185-305-1):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2 (2006-10)
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-2 Berichtigung 1*VDE 0185-305-2 Berichtigung 1 (2007-06)
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-2 (VDE 0185-305-2):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-2 Berichtigung 1*VDE 0185-305-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1 (2007-01)
Protection against lightning - Part 2: Risk management: Assessment of risk for structures - Supplement 1: Lightning threat in Germany
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2 (2007-02)
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 2: Calculation assistance for assessment of risk for structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-1 Berichtigung 2 (2005-06) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1045-2/A2 (2007-06) * DIN 1045-3 (2001-07) * DIN 1045-3/A1 (2005-01) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1045-100 (2005-02) * DIN 1055-1 (2002-06) * DIN 1055-2 (1976-02) * DIN 1055-3 (2006-03) * DIN 1055-4 (2005-03) * DIN 1055-5 (2005-07) * DIN 1056 (1984-10) * DIN 4149 (2005-04) * DIN V 18160-1 (2006-01) * DIN 18799-1 (1999-08) * DIN 18799-2 (1999-08) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN 51603-1 (2003-09) * DIN 51603-3 (2003-05) * DIN EN 287-1 (2006-06) * DIN EN 1536 (1999-06) * DIN EN 10025-6 (2005-02) * DIN EN 10028-2 (2003-09) * DIN EN 10028-7 (2000-06) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN 10216-1 (2004-07) * DIN EN 10216-2 (2004-07) * DIN EN 13084-6 (2005-03) * DIN EN ISO 12944-1 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-2 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-3 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-4 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-6 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-7 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-8 (1998-07) * BGR 159 (2004-10) * SEW 400 (1997-02)
Thay thế cho
DIN 4133 (1991-11)
Steel stacks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4133
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4133 (2006-08)
Thay thế bằng
DIN EN 1993-3-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4133 (2007-07)
Free-standing steel stacks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4133
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4133 (1991-11)
Steel stacks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4133
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4133 (1973-08)
Steel stacks; structural analysis and design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4133
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4133 (2006-08) * DIN 4133 (1988-03) * DIN 4133 (1970-11)
Từ khóa
Anchoring wires * Cards * Chimneys * Coatings * Condition monitoring * Construction * Construction materials * Construction works * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensioning * Dimensions * Durability * Dynamic pressure * Exhaust systems * Flue emissions * Heat transition coefficient * Live loading * Load measurement * Mathematical calculations * Plastics * Safety * Shape factors * Slide stability * Smoke pipes * Snow loading * Stability * Stability against tilting * Stability tests * Static * Steels * Structural engineering * Surveillance (approval) * Thermal conductivity coefficient * Thermal insulation * Verification * Wind loading
Số trang
36