Loading data. Please wait
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; principles and limiting values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders for construction works - Part 3: Ladders for chimneys; safety requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18799-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat resisting steels and nickel alloys; German version EN 10095:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10095 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10204 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties; German version EN 10217-1:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties; German version EN 10217-2:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10217-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10219-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel; German version EN 10296-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10296-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel; German version EN 10297-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10297-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements; German version EN 13084-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-7 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 5: U-bolt wire grips; German version EN 13411-5:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13411-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2006); German version EN 62305-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2006); German version EN 62305-1:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-1 (VDE 0185-305-1):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-2 (VDE 0185-305-2):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Berichtigung 1*VDE 0185-305-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management: Assessment of risk for structures - Supplement 1: Lightning threat in Germany | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 2: Calculation assistance for assessment of risk for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing steel stacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4133 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stacks; structural analysis and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
Ngày phát hành | 1973-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |