Loading data. Please wait
DIN 4133Steel stacks; structural analysis and design
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1973-08-00
| Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of Liquids, Soils and Gases, Aggressive to Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
| Ngày phát hành | 1953-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel stacks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing steel stacks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4133 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel stacks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel stacks; structural analysis and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
| Ngày phát hành | 1973-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 1: General requirements; German version EN 13084-1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |