Loading data. Please wait
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for non-domestic direct gas-fired convection air heaters for space heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 525 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 971-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12215 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12215+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12215 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12215 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12215 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |