Loading data. Please wait

prEN 12215

Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12215
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12215 (1996-03), IDT * 95/715811 DC (1995-11-27), IDT * T35-009, IDT * OENORM EN 12215 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 525 (1991-07)
Requirements for non-domestic direct gas-fired convection air heaters for space heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 525
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1050 (1993-03)
Safety of machinery; risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1050
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1993-06)
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23746 * EN 31202 * prEN 50176 (1993-12) * prEN ISO 11688
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12215 (2004-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12215+A1 (2009-08)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215 (2004-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (2004-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (1995-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Coatings * Constructions * Design * Hazard removal * Hazards * Liquids * Marking * Noise measurements * Occupational safety * Operating instructions * Organic matters * Paints * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Spraying equipment * User information * Varnishes * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang