Loading data. Please wait

EN 12215+A1

Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
This document is applicable to spray booths as well as multizone spray booths for the application of organic liquid coating materials (paints, varnishes....), and deals with all significant hazards relevant to spray booths or multizone spray booths, when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see clause 4). A spray booth is an assembly of the following linked components: forced ventilation by one or more fans; dry air filtering and/or wet air washing systems, measuring and control devices, ventilation air heating system, automatic fire extinguishing equipment, warning devices, electrical apparatus, joined together within or at a partially or totally enclosed structure (limited by walls, called space) for the controlled processing of spray application of organic liquid coating material. NOTE 1 Spray booths are classified in annex F. This standard describes methods of verification of safety measures, information labels to be affixed to the spray booth and minimum usage requirements contained within the operators handbook. This standard does not cover: spraying areas (spaces for application of organic liquid coating materials which are limited only by one side wall used for extraction of exhaust ventilation). combined spray booths according to definition given in 3.2; NOTE 2 See prEN 13355. the limiting walls of spray booths if they are constituent parts of a building are not to be considered part of the machinery assembly; the workroom or building used for the spraying of large size items (example: air-liner); spraying equipment used in spray booths which is covered by EN 1953, EN 50050, and EN 50176. Spray booths which are part of complex installations. NOTE 3 complex installations may include additional hazards. This standard is not applicable to spray boots which are manufactured before the date of publication of this standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12215+A1
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12215 (2010-06), IDT * NF T35-009 (2009-11-01), IDT * SN EN 12215+A1 (2010-01), IDT * OENORM EN 12215 (2009-12-15), IDT * OENORM EN 12215 (2010-05-01), IDT * PN-EN 12215+A1 (2009-09-17), IDT * SS-EN 12215+A1 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 12215+A1 (2009-12-02), IDT * UNI EN 12215:2010 (2010-01-27), IDT * STN EN 12215+A1 (2010-02-01), IDT * CSN EN 12215+A1 (2010-03-01), IDT * DS/EN 12215 + A1 (2009-10-24), IDT * NEN-EN 12215:2004+A1:2009 en (2009-09-01), IDT * SFS-EN 12215 + A1:en (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1838 (1999-04)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1838
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14986 (2007-02)
Design of fans working in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14986
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (2009-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995, including Cor 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (2009-08)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-4 (2004-12)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1+A1 (2009-08) * EN 746-2 (1997-03) * EN 982+A1 (2008-09) * EN 983+A1 (2008-09) * EN 1088+A2 (2008-07) * EN 1953+A1 (2009-09) * EN 50015 (1998-09) * EN 50016 (2002-07) * EN 50017 (1998-09) * EN 50020 (2002-06) * EN 50050 (2006-10) * EN 50176 (2009-10) * EN 60079-0 (2009-08) * EN 60079-1 (2007-07) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 60079-18 (2009-12) * EN 60079-25 (2004-01) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12215 (2004-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215/AC (2006-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215/prA1 (2009-01)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12215+A1 (2009-08)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215 (2004-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215/AC (2006-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (2004-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (1995-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215/prA1 (2009-01)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Coatings * Constructions * Definitions * Design * Hazard removal * Hazards * Liquids * Marking * Mechanical engineering * Noise measurements * Occupational safety * Operating instructions * Organic matters * Paints * Safety design * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Spraying equipment * User information * Varnishes * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang
48