Loading data. Please wait

EN 12215

Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12215
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12215 (2005-02), IDT * 95/715811 DC (1995-11-27), NEQ * 95/715811 DC (1995-11-27), IDT * BS EN 12215+A1 (2004-11-18), IDT * NF T35-009 (2005-02-01), IDT * SN EN 12215 (2005-02), IDT * SN EN 12215/AC (2006-11), IDT * OENORM EN 12215 (2005-03-01), IDT * OENORM EN 12215/A1 (2009-04-15), IDT * PN-EN 12215 (2005-12-22), IDT * SS-EN 12215 (2004-11-19), IDT * UNE-EN 12215 (2005-06-15), IDT * UNI EN 12215:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 12215 (2005-07-01), IDT * CSN EN 12215 (2005-09-01), IDT * DS/EN 12215 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 12215:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 12215:en (2005-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 525 (1997-09)
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 525
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1838 (1999-04)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1838
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-4 (2004-12)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1 (1997-03) * EN 746-2 (1997-03) * prEN 14986 (2004-06) * EN 50015 (1998-09) * EN 50016 (2002-07) * EN 50017 (1998-09) * EN 50020 (2002-06) * EN 50050 (2001-09) * EN 50176 (1996-12) * EN 60079-0 (2004-03) * EN 60079-1 (2004-03) * EN 60079-7 (2003-08) * EN 60079-15 (2003-09) * EN 60079-18 (2004-04) * EN 60079-25 (2004-01) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
prEN 12215 (2004-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12215+A1 (2009-08)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12215+A1 (2009-08)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215 (2004-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (2004-06)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12215 (1995-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12215
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Coatings * Constructions * Definitions * Design * Ergonomics * Hazard removal * Hazards * Liquids * Marking * Mechanical engineering * Noise measurements * Occupational safety * Operating instructions * Organic matters * Paints * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Spraying equipment * User information * Varnishes * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang
52