Loading data. Please wait

DIN 18317

Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1988-09-00

Liên hệ
This standard specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoising to be obeyed in works for top courses with bituminous binders in road construction.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18317
Tên tiêu chuẩn
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings
Ngày phát hành
1988-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995 (1980-12)
Bituminous binders for road construction; Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-1 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-2 (1971-10)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-14 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Particle Size Distribution of Mineral Substances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-14
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52005 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52005
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52012 (1985-08)
Testing of bitumen; determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52012
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52013 (1985-07)
Testing of bitumen; determination of ductility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52013
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52024 (1985-09)
Distillation of fluxed bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52024
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52032 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of homogeneity and of the inclination of mixtures of road tars and bitumen for sedimentation, microscopic method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52032
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52033 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of the stickiness of rapid curing cut-backs and cold tars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52033
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52034 (1980-12)
Testing of bituminous binders; tar detectible in bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52034
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52035 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of the bitumen content of mixtures of road tars and bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52035
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52040 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of the residue on sieving of emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52040
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52041 (1980-12)
Testing of bituminous binders - Method for the recuperation of bitumen out of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52041
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52042 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of storage stability of emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52042
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52043 (1980-12)
Testing of bituminous binders; frost-thaw alternating test for emulsion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52043
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52044 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of charge of bituminous particles in bitumen emulsions by electrophoresis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52044
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52046 (1980-12)
Testing of bituminous binders - Determination of wettability of bonding emulsion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52046
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52048 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of water content of bituminous emulsions, distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52048
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52101 (1988-03)
Sampling of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52101
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1988-08)
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1988-08)
Testing the compressive strength of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52106 (1972-11)
Testing of natural stones; principles for the assessment of the weathering resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52106
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52108 (1988-08)
Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52108
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52110 (1985-08)
Testing of natural stone; determination of bulk density of stone gradings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52110
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52111 (1976-12)
Testing of natural stones; crystallization test with sodium sulfate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52111
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (1988-09) * DIN 1961 (1988-09) * DIN 1996 (1944-04) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 52000 (1980-12) * DIN 52002 (1980-12) * DIN 52003 (1980-12) * DIN 52004 (1980-12) * DIN 52006 * DIN 52007 * DIN 52010 (1983-12) * DIN 52011 (1986-10) * DIN 52014 (1980-12) * DIN 52015 (1980-12) * DIN 52016 (1986-10) * DIN 52017 (1980-12) * DIN 52023 * DIN 52025 (1980-12) * DIN 52026 (1980-12) * DIN 52027 (1980-12) * DIN 52028 (1980-12) * DIN 52029 (1980-12) * DIN 52030 (1980-12) * DIN 52031 (1980-12) * DIN 52045 * DIN 52047 * DIN 52100 (1939-07) * DIN 52103 (1986-09) * DIN 52104 (1980-12)
Thay thế cho
DIN 18317 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Bituminous Binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18317 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18317 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1979-10)
Từ khóa
Base courses * Binding agents * Bitumens * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Pavements (roads) * Performance * Roads * Specification (approval) * Accounts * Streets * Road construction works * Bituminous binders * Road construction * Road superstructure * Permanent ways * Additional Performance * Superstructure * Performance specification
Số trang
9