Loading data. Please wait
DIN 18354Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1988-09-00
| Testing of asphalt; indentation testing using a flat-ended indentor pin | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-13 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Asphalt Flooring Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Asphalt Flooring Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |