Loading data. Please wait

DIN 18354

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in mastic asphalt works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18354
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1995-11)
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1995-11)
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1101 (1989-11) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1996-06) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-2 (1983-04) * DIN 4226-3 (1983-04) * DIN 4226-4 (1983-04) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18164-1 (1992-08) * DIN 18164-2 (1991-03) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-2 (1987-03) * DIN 18174 (1981-01) * DIN 18195-2 (1983-08) * DIN 18195-3 (1983-08) * DIN 18195-4 (1983-08) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-10 (1983-08) * DIN 18201 (1984-12) * DIN 18202 (1986-05) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18310 (1988-09) * DIN 18317 (1996-06) * DIN 18560-1 (1992-05) * DIN 18560-2 (1992-05) * DIN 18560-3 (1992-05) * DIN 18560-4 (1992-05) * DIN 18560-7 (1992-05) * DIN 68750 (1958-04) * DIN 68752 (1974-12)
Thay thế cho
DIN 18354 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18354 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18354 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Asphalt Flooring Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Asphalt flooring works * Asphalt paving * Asphalts * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Mastic asphalts * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
12