Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-04-00
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens; German version EN 12591:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12591 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot Rolled Asphalt; German version EN 13108-4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13108-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Asphalt Flooring Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |