Loading data. Please wait

DIN 18354

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The project specifies the contract conditions which apply with regard to materials, workmanship, ancillary labours and invoicing fo the execution of asphalt flooring works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18354
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2005-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 + A1:2004 + A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2003-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18195-2 (2000-08) * DIN 18195-3 (2000-08) * DIN 18195-5 (2000-08) * DIN 18195-8 (2004-03) * DIN 18195-10 (2004-03) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18560-2 (2004-04) * DIN 18560-3 (2006-03) * DIN 18560-4 (2004-04) * DIN 18560-7 (2004-04) * DIN 28052-1 (2001-07) * DIN 28052-3 (1994-12) * DIN 28052-4 (1995-12) * DIN 28052-5 (1997-04) * DIN 28052-6 (2001-08) * DIN EN 12591 (2005-10)
Thay thế cho
DIN 18354 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18354 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18354 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mastic asphalt works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; mastic asphalt works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; asphalt flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18354 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Asphalt Flooring Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18354
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Asphalt flooring works * Asphalt paving * Asphalts * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Flooring works * Mastic asphalt floor * Mastic asphalts * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Terms of contract
Số trang
14