Loading data. Please wait

DIN 18317

Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Bituminous Binders

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18317
Tên tiêu chuẩn
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Bituminous Binders
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1996-1 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-2 (1971-10)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-3 (1970-11)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-3
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-4 (1971-02)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1971-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-8 (1977-09)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Water Absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-8
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-10 (1977-12)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; testing of behaviour of mix in respect of immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-10
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-11 (1976-05)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; Determination of Marshall stability and of Marshall flow value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-11
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-12 (1976-05)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-12
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-13 (1976-05)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Indentation Test with a Plane Indenter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-13
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-14 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Particle Size Distribution of Mineral Substances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-14
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-15 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Softening Point in accordance with Wilhelmi
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-15
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-16 (1975-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Segregation Tendency
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-16
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-18 (1971-09)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Falling Ball Test according to Herrmann
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-18
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-19 (1978-02)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of the Extensibility and of the Bonding Property in the Joint Model according to Rabe
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-19
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52101 (1965-09)
Testing of natural stones; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52101
Ngày phát hành 1965-09-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1965-09)
Testing of natural stones; determination of density, bulk density, true density, density grade, true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1965-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52103 (1972-11)
Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52103
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1965-08)
Testing of natural stones; compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52106 (1972-11)
Testing of natural stones; principles for the assessment of the weathering resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52106
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52109 (1939-10)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52109
Ngày phát hành 1939-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52111 (1976-12)
Testing of natural stones; crystallization test with sodium sulfate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52111
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52113 (1965-03)
Testing of natural stones; determination of saturation value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52113
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52114 (1972-11)
Determination of grain shape with regard to bulk goods by means of the grain shape slide gauge
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52114
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66100 (1978-02)
Particulate material; particle sizes for designating size categories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66100
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10) * DIN 1995 (1960-02) * DIN 1996-5 (1975-12) * DIN 1996-6 (1973-10) * DIN 1996-7 (1974-12) * DIN 1996-9 (1966-08) * DIN 1996-17 (1971-09) * DIN 4301 (1962-03) * DIN 52100 (1939-07) * DIN 52104 (1976-05) * DIN 52110 (1976-03)
Thay thế cho
DIN 18317 (1974-07)
Thay thế bằng
DIN 18317 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (1988-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18317 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 18317 (1979-10)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Area * Asphalts * Base courses * Binding agents * Bitumens * Blast-furnace slag aggregates * Building contracts * Building sites * Building works * Canals * Climate * Compacting * Components * Conglomerates * Construction * Construction materials * Construction works * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Definitions * Design * Dimensions * Drawings * Fences * Flatness (surface) * Flight operations * Frost * Fuses * Grains * Gravel * Jambs * Lighting systems * Mastic asphalts * Measurement * Measuring instruments * Openings (construction spaces) * Paved areas * Performance * Plants * Pollution control * Roads * Roadstone aggregates * Rubble * Safety engineering * Seams * Slags * Slots * Sludge * Snow * Soil surveys * Specification (approval) * Storage * Strength of materials * Structures * Substructures * Surface treatment * Surfaces * Surveillance (approval) * Tars * Temperature * Tolerances (measurement) * Toughness * Tracks (materials handling equipment) * Traffic * Trees (plants) * Water * Water testing * Orderer * Plant * Testing * Ingredients * Channels * Layers * Adhesion * Drainages * Investigations * Quality requirements * Qualification tests * Road construction * Hot pouring * Natural stones * Locking devices * High viscous * Regulations * Control test * Surface layers * Harmful * Cloth * Materials * Contractors * Terrain * Electric cables * Content * Bituminous * Ducts * Position * Superstructure * Protection * Platforms * Wetness * Bottom * True to shape * Backing * Subsoil * Sewers * Joint sealing compounds * Safety devices * Materials to be mixed * Soils * ATV * Building site equipment * Performance specification * Common rooms * Streets * Cords * Bases * Foundations * Liability * Minerals * Pads * Trusses * Pipelines * Building-bye-laws * Cables * Protective measures * Additives * Process control rooms * Weathering resistance * Waters * Substances * Supply * Pavements (roads) * Delivery * Connections * Underlays * Cubic measure * Landscape conservation * Stabilization * Technical fluids, gases, and fuels * Draining ditches * Conduits * Energy * Dewatering * Asphalt concrete * Performance tests * Surface protection * Treatment * Accounts * Ground * Obstacles * Approaches * Protective coat * Transport * Mill works * Waste disposal * Grain sizing * Permanent ways * Mounting * Quality * Fabrics * Sealings * Construction order * Floors * Bearings * Lines * Additional Performance
Số trang
11