Loading data. Please wait
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1971-02-00
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-3 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; moulding of specimens from bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-4 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-20 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-20 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-20 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; moulding of specimens from bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-4 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-4 |
Ngày phát hành | 1971-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |