Loading data. Please wait

DIN 1996-20

Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1996-20
Tên tiêu chuẩn
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture
Ngày phát hành
1984-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50011-1 (1978-01)
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995 (1980-12) * DIN 1996-4 (1984-11) * DIN 1996-14 (1974-12) * DIN 12778 (1975-04)
Thay thế cho
DIN 1996-4 (1971-02)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1971-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1983-11)
Thay thế bằng
DIN 1996-20 (1992-12)
Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1996-20 (1984-11)
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1992-12)
Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-4 (1971-02)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1971-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1983-11)
Từ khóa
Asphalts * Mixing * Mixtures * Production * Rolled asphalts * Testing * Materials to be mixed * Blending
Số trang
3