Loading data. Please wait

DIN 1996-20

Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
This document describes a manual and two mechanical methods for the preparation of bituminous mixtures up to 12 kg per charge in the laboratory.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1996-20
Tên tiêu chuẩn
Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-2 (1989-10)
Bituminous binders; cutback bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12778 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, smallest scale division 1 °C and 2 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12778
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07) * DIN 12880-1 (1978-11) * DIN 50011-12 (1987-09) * DIN 52098 (1990-01) * FGSV 748 (1991) * EO Anl 9 (1988-08-12)
Thay thế cho
DIN 1996-20 (1984-11)
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1990-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1996-20 (1984-11)
Testing of asphalt; laboratory preperation of bituminous mixtures; rolled asphalt mixture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1992-12)
Testing of asphalt; preparation of bituminous mixtures in laboratory
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-20
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-4 (1971-02)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1971-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-20 (1990-06) * DIN 1996-20 (1983-11)
Từ khóa
Asphalts * Construction * Construction materials * Laboratories * Materials * Materials testing * Materials to be mixed * Mixtures * Production * Testing
Số trang
3