Loading data. Please wait
DIN 1996-12Testing of bituminous materials for road building and related purposes; compression test
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-05-00
| Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-1 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Preparation of Samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-4 |
| Ngày phát hành | 1971-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of asphalt; compression testing of mastic asphalt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-12 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of asphalt; compression testing of mastic asphalt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-12 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of bituminous materials for road building and related purposes; compression test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-12 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |