Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-04-00
Bitumen and bituminous binders - Requirements for the binders - Part 4: Petroleum cut-back bitumen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1995-4 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-2 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; determination of grading of mineral aggregate recovered from asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-14 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Asphalt flooring work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18354 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens; German version EN 12591:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12591 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Terminology; Trilingual version EN 12597:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12597 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13808 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - bituminous surfacings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |