Loading data. Please wait
Test methods for electrical materials, printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) (IEC 61189-3:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-01-00
Test methods for electrical materials, printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-3*CEI 61189-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters; Amendment A1 (IEC 60051-3:1984/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-3/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment A1 (IEC 60051-9:1988/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9/A1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment A2 (IEC 60051-9:1988/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9/A2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 1: General requirements (IEC 60454-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60454-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 3: Specifications for individual materials - Sheet 1: PVC film tapes with pressure-sensitive adhesive (IEC 60454-3-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60454-3-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 1-2: Generic requirements - Controlled impedance (IEC 61188-1-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61188-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 1: General test methods and methodology (IEC 61189-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-1: Requirements for soldering fluxes for high-quality interconnections in electronics assembly (IEC 61190-1-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61190-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for solder pastes for high-quality interconnections in electronics assembly (IEC 61190-1-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification (IEC 62326-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62326-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C (IEC 62326-4-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62326-4-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 3 : Special requirements for wattmeters and varmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-3*CEI 60051-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61189-3, Ed. 2: Test methods for electrical materials printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61189-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) (IEC 61189-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards); Amendment A1 (IEC 61189-3:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3/A1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) (IEC 61189-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61189-3, Ed. 2: Test methods for electrical materials printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61189-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) (IEC 61189-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1189-3: Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61189-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards); Amendment A1 (IEC 61189-3:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3/A1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61189-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61189-3, Ed. 1: Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61189-3: Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61189-3/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |