Loading data. Please wait

NF P21-402*NF EN 14592+A1

Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2012-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-402*NF EN 14592+A1
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Ngày phát hành
2012-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14592+A1 (2012-05), IDT
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14592+A1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4014 (2000-11)
Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4014
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4017 (2000-11)
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4017
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10666 (1999-09)
Drilling screws with tapping screw thread - Mechanical and functional properties (ISO 10666:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10666
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (2009-04)
Timber structures - Test methods - Determination of the yield moment of dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1382 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1382
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1383 (2016-02)
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1383
Ngày phát hành 2016-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10269 (1999-08)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10269
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-2 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15737 (2009-08)
Timber Structures - Test methods - Torsional resistance of driving in screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15737
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 780 (2015-12)
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 2015-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C (ISO 4016:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4018 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grade C (ISO 4018:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4018
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4032 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4034 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grade C (ISO 4034:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4034
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016 * EN 10025-2 * EN 10025-3 * EN 10088 * EN 10263 * EN ISO 6892-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Clamps * Threads * Screws (bolts) * Bolts * Inspection * Strength of materials * Laboratory sample * Dimensional tolerances * Nails * Marking * Specifications * Clips * Approval testing * Materials * Fasteners * Geometry * Definitions * Dimensions * Corrosion protection * Sampling * Brackets * Wooden structural part
Mục phân loại
Số trang
42