Loading data. Please wait
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2016-02-00
Wood-based panels; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 322 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14592+A1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26891 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Testing of joints made with mechanical fasteners - Requirements for wood density (ISO 8970:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8970 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 1: Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13061-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13061-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1383 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; pull through testing of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1383 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 2016-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1383 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |