Loading data. Please wait

EN ISO 4032

Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4032
Tên tiêu chuẩn
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4032 (2013-04), IDT * BS EN ISO 4032 (2013-01-31), IDT * NF E25-401 (2013-03-13), IDT * ISO 4032 (2012-12), IDT * SN EN ISO 4032 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 4032 (2013-04-15), IDT * PN-EN ISO 4032 (2013-05-29), IDT * PN-EN ISO 4032 (2013-06-03), IDT * SS-EN ISO 4032 (2013-01-03), IDT * UNE-EN ISO 4032 (2013-11-13), IDT * TS EN ISO 4032 (2013-10-09), IDT * UNI EN ISO 4032:2013 (2013-02-14), IDT * STN EN ISO 4032 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 4032 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 4032 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 4032 (2013-03-02), IDT * NEN-EN-ISO 4032:2013 en (2013-01-01), IDT * SFS-EN ISO 4032:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10) * ISO 724 (1993-10) * ISO 898-2 (2012-03) * ISO 965-1 (1998-12) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 3506-2 (2009-11) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-2 (1995-08) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 10684 (2004-07) * ISO 16048 (2003-02)
Thay thế cho
FprEN ISO 4032 (2012-07)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO/FDIS 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4032 (2000-11)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4032 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4032 (2012-07)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO/FDIS 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4032 (2000-11)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4032 (2000-05)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24032 (1991-06)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24032
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
3