Loading data. Please wait

EN ISO 4032

Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4032
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E25-401*NF EN ISO 4032 (2001-01-01), IDT
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-401*NF EN ISO 4032
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4032 (2001-03), IDT * BS EN ISO 4032 (2001-06-15), IDT * ISO 4032 (1999-08), IDT * SN EN ISO 4032 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 4032 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 4032 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 4032 (2004-08-13), IDT * SS-EN ISO 4032 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4032 (2001-10-19), IDT * TS 1026-8 EN ISO 4032 (2005-03-31), IDT * UNI EN ISO 4032:2002 (2002-07-01), IDT * STN EN ISO 4032 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 4032 (2002-07-01), IDT * CSN EN ISO 4032 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4032 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4032:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN ISO 4032:en (2001-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12)
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8839
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10683 (2000-07)
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10683
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-2 (1997-12) * ISO 6157-2 (1988)
Thay thế cho
EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4032 (2000-05)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4032 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4032 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4032 (2000-11)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4032 (2000-05)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24032 (1991-06)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24032
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
8