Loading data. Please wait
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-11-00
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-401*NF EN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8839 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24032 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24032 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24032 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |