Loading data. Please wait

prEN 24032

Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 24032
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 934 (1987-10), NEQ * DIN ISO 4032 (1987-10), IDT * ISO 4032 (1986-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12)
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8839
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4032 (2012-12)
Hexagon regular nuts (style 1) - Product grades A and B (ISO 4032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4032 (2000-11)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B (ISO 4032:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4032
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24032 (1991-10)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24032
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24032 (1991-06)
Hexagon nuts, style 1; product grades A and B (ISO 4032:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24032
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Metric * Normal threads * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Specification (approval) * Specifications * Threads * Width across flats
Mục phân loại
Số trang