Loading data. Please wait

EN 60633

Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60633
Tên tiêu chuẩn
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60633 (2010-11), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998 + A1:2009); German version EN 60633:1999 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60633
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-633*NF EN 60633 (2000-10-01), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-633*NF EN 60633
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60633*CEI 60633 (1998-12), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60633*CEI 60633
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60633 (1999-01), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60633
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60633 (1999-10-01), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60633
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60633 (1999-12-08), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60633
Ngày phát hành 1999-12-08
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60633 (2000-04), IDT * BS EN 60633+A1 (1999-04-15), IDT * OEVE/OENORM EN 60633 (2000-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60633 (2010-12-01), IDT * PN-EN 60633 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60633 (1999-06-18), IDT * TS EN 60633 (2011-04-05), IDT * STN EN 60633 (2002-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60633:1999 en;fr (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60146-1-1 (1993-02)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements (IEC 60146-1-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60146-1-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-5 (1996-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-5
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-6 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-6
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 (1991-03)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245 Reihe * IEC 60027 Reihe
Thay thế cho
prEN 60633 (1998-08)
IEC 60633: Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60633
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60633 (1999-01)
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60633
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60633 (1998-08)
IEC 60633: Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60633
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Direct current * Direct-current power transmission * Electric power systems * Electric power transmission * Electronic engineering * Energy transmission * High voltage * Power electronics * Symbols * Terminology * Terminology standard
Số trang