Loading data. Please wait

NF C53-633*NF EN 60633

Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2000-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C53-633*NF EN 60633
Tên tiêu chuẩn
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Ngày phát hành
2000-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60633:1999,IDT * CEI 60633:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-205*NF EN 60617-5 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : semiconductors and electron tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-205*NF EN 60617-5
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-206*NF EN 60617-6 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : production and conversion of electrical energy.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-206*NF EN 60617-6
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.160.01. Máy điện quay nói chung
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60027 * CEI 60146-1-1:1991 * HD 245 * UTE C03-002 * NF EN 60146-1-1:1993
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electric substations * Electric convertors * Electric power transmission * Direct current * Vocabulary * Continuous current * High voltage
Số trang
36