Loading data. Please wait

SN EN 60633

Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 60633
Tên tiêu chuẩn
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60633*CEI 60633 (1998-12), IDT
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60633*CEI 60633
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60633 (1999-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60146-1-1 (1993-02)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements (IEC 60146-1-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60146-1-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-5 (1996-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-5
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-6 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-6
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 (1991-03)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245 Reihe * IEC 60027 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 60633 (1999-01)
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60633
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Direct current * Direct-current power transmission * Electric power systems * Electric power transmission * Electronic engineering * Energy transmission * High voltage * Power electronics * Symbols * Terminology * Terminology standard
Số trang