Loading data. Please wait
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements
Số trang: 135
Ngày phát hành: 1991-03-00
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convectors. Part 1-1 : specifications of basic requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C53-211*NF EN 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1 : specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C53-211*NF EN 60146-1-1 + A1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors Part 1-1: Specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60146-1-1:1991*SABS IEC 60146-1-1:1991 |
Ngày phát hành | 1993-02-26 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 521 : Chapter 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-2*CEI 60146-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 3: Semiconductor direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-3*CEI 60146-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory-built assemblies of low-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439*CEI 60439 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1 : Definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-1*CEI 60555-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146 AMD 1*CEI 60146 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146*CEI 60146 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1: Specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.045. Vật liệu bán dẫn 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1: Specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.045. Vật liệu bán dẫn 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146 AMD 1*CEI 60146 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |