Loading data. Please wait
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1: Specification of basic requirements
Số trang: 194
Ngày phát hành: 2009-06-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551-20: Power electronics; Harmonic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551-20*CEI 60050-551-20 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thyristor valves for high voltage direct current (HVDC) power transmission - Part 1: Electrical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60700-1*CEI 60700-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.20. Thyristo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-13: Environment - High-power electromagnetic (HPEM) environments, radiated and conducted | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-13*CEI 61000-2-13 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 AMD 2*CEI 61000-3-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 Edition 3.2*CEI 61000-3-2 Edition 3.2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 8: Signalling on low-voltage electrical installations - Emission levels, frequency bands and electromagnetic disturbance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-8*CEI 61000-3-8 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 Edition 3.1*CEI 61000-4-3 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Interpretation Sheet 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 Interpretation Sheet 01*CEI 61000-4-3 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 1*CEI 61000-4-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 2*CEI 61000-4-4 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 Corrigendum 1*CEI 61000-4-7 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 AMD 1*CEI 61000-4-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8 Edition 1.1*CEI 61000-4-8 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1: Specifications of basic requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1 Corrigendum 1*CEI 60146-1-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1: Specifications of basic requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1 AMD 1*CEI 60146-1-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1: Specifications of basic requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1 AMD 1*CEI 60146-1-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1: Specifications of basic requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1 Corrigendum 1*CEI 60146-1-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146 AMD 1*CEI 60146 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1: Specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.045. Vật liệu bán dẫn 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |